Poczta Wietnamska - tracking, śledzenie paczki
Monitoruj ładunki i przesyłki przewoźnika Poczta Wietnamska za pomocą naszej darmowej usługi! Wystarczy, że wpiszesz numer umożliwiający śledzenie paczki, a nasz serwis będzie gromadził informacje o jej lokalizacji w czasie rzeczywistym.
W jaki sposób mogę śledzić przesyłkę przewoźnika Poczta Wietnamska poprzez stronę 100Parcels.com?
- Dowiedz się, jaki jest numer do śledzenia paczki;
- Wpisz go w pole znajdujące się na górze strony;
- Poczekaj, aż serwis sprawdzi dane przesyłki - to nie zajmie długo;
- Wyświetl wyniki wyszukiwania i udostępnij je znajomym poprzez media społecznościowe;
- Jeżeli podasz swój adres e-mail, będziemy mogli automatycznie powiadomić cię o zmianie statusu przesyłki.
Poczta Wietnamska - Format numeru śledzenia
- A# *** *** *** VN
- C# *** *** *** VN
- E# *** *** *** VN
- H# *** *** *** VN
- L# *** *** *** VN
- N# *** *** *** VN
- P# *** *** *** VN
- Q# *** *** *** VN
- R# *** *** *** VN
- S# *** *** *** VN
- T# *** *** *** VN
- U# *** *** *** VN
- V# *** *** *** VN
# - litera; * - cyfra; ! - litera lub cyfra
Poczta Wietnamska - Statusy śledzenia paczek
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100910: VCKV - Hà Nội LT - Hà Nội ) |
到达【泉州寄递邮政处理中心】 |
Wyjazd z poczty |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (710234: Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn - Hồ Chí Minh ) |
EMG - przybył na pocztę (przybycie na pocztę dostawy) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (700920: KTNT TP.HCM - Hồ Chí Minh ) |
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) JP]) |
【泉州东海营业部】安排投递,投递员:谢邦吉,电话:13720843818,揽投部电话:0595-22578844 |
Z dala od poczty |
Chấp nhận gửi (Posting / Collection |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (111662: BCP Hoàn Kiếm - Hà Nội ) |
EMK - Z tłumaczenia zagranicznego w tranzycie |
EMA – Zaakceptowane zgłoszenie (wysłanie/odbiór) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100920: KTNT Hà Nội - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (564230: KT Điện Bàn - Quảng Nam ) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (713156: BCP Quận 2B - Hồ Chí Minh ) |
EDC - Oczekiwanie na zakończenie procedury celnej |
Dostarczono |
Exported |
EMD - Przybycie do kraju przyjmującego (przybycie do wewnętrznego OE) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (183320: An Sơn - Hải Phòng ) |
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) US]) |
离开【厦门国际邮件处理中心】,下一站【厦门国际邮件交换站】(经转) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100959: TC - Hà Nội - Hà Nội ) |
EMC - odejście od zewnętrznego OE [wyeksportowane z VN]) |
到达【厦门国际邮件处理中心】(经转) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (670100: KTC1 Lâm Đồng - Lâm Đồng ) |
Đến Trung tâm khai thác quốc tế làm thủ tục HQ nhập khẩu(Arrival at inward office of exchange) |
EMC - Opuszczenie Międzynarodowego Centrum Eksploatacji kraju wysyłającego (Wyjazd z zewnętrznego biura wymiany SG]) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (530100: KTC1 Huế 1 - Thừa Thiên Huế) |
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) TR]) |
CARDIT - przewoźnik towarowy |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
EDB - Przedmiot przedstawiony do importu celnego |
Nhận hàng thành công (Picked up) (902220: Hưng Lợi - Cần Thơ ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (820100: KT Bình Dương - Bình Dương ) |
Handed over to the carrier for transportation |
D2 - Udaj się do służby zagranicznej w celu przeprowadzenia procedur w siedzibie głównej |
【泉州国际营销中心】已收寄,揽投员:苏复钟 |
Nieudana Przesyłka |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (756010: BCP Quận 7A - Hồ Chí Minh ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (185100: Kiến An - Hải Phòng ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - HCM LT - Hồ Chí Minh ) |
Odejście od wewnętrznego OE |
Wyślij odbiornik za granicę |
【石狮创业路营业部】已收寄,揽投员:邓芳塔1 |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (652070: Lê Thánh Tôn - Khánh Hoà ) |
出口海关/留存待验 |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (825750: KCN Mỹ Phước 3 - Bình Dương ) |
Przybycie do biura dostaw |
RESDES - Przesyłka pocztowa do kraju przyjmującego |
Przybył na pocztę |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (118000: Cống Vị - Hà Nội ) |
Sent to 连云 sorting center |
EMD - przybyli do zagranicznej służby kraju przyjmującego |
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (721000: Bình Chiểu - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (513910: KT Lệ Thủy - Quảng Bình ) |
EMF - poza Komitetem Ludowym kraju przyjmującego |
EMB - do Komitetu Ludowego kraju wysyłającego |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (112030: BCP Hai Bà Trưng 1 - Hà Nội ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (122000: Cầu Giấy - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng ) |
CARDIT - Przesyłka zakończona / Przekazanie przewoźnikowi |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (762270: BCP Gò Mây - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (460100: VCKV - Nghệ An - Nghệ An ) |
【晋江池店营业部】已收寄,揽投员:陈开柑 |
EMF - odejście od wewnętrznego OE |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100000: Giao dịch Trung tâm - Hà Nội ) |
Nhận kết quả giải quyết thủ tục hải quan(Item returned from import Customs) |
【厦门国际邮件处理中心】已出口直封 |
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) DE]) |
Receive receptacle from abroad (RESDES EDI-received) |
EMC - odejście od zewnętrznego OE [eksportowane z HK]) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (736843: BCP Tân Bình B - Hồ Chí Minh ) |
Torba przybyła do importu OER OE |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - Hồ Chí Minh LT - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (671430: BCP Đà Lạt 1 - Lâm Đồng ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (650100: KT Khánh Hòa - Khánh Hoà ) |
Przybył do przychodzącego OE |
Pozycja O gotowa do pochodzenia eksportowego |
Attempted / Unsuccessful delivery (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh ) |
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (700955: Trung tâm Khai thác BCQT Miền Nam - Hồ Chí Minh ) |
EMB -1 Przybycie do zewnętrznego OE (przybycie do zewnętrznego OE) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (920100: KTC1 Kiên Giang - Kiên Giang ) |
Wysłano |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (880100: KT C1 An Giang - An Giang ) |
EMB - Do międzynarodowego centrum eksploatacji kraju wysyłającego (Przybycie do zewnętrznego (początkowego) urzędu wymiany) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (717066: Bình Thạnh - Hồ Chí Minh ) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh ) |
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (810100: KTC1 Đồng Nai - Đồng Nai ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (884610: KT Thoại Sơn - An Giang ) |
EDB - Xuất trình làm thủ tục HQ nhập khẩu (Item presented to import Customs) |
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
Phát thành công (Delivered) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh ) |