Poczta Wietnamska - śledzenie
Poczta Wietnamska
 www.vnpost.vn    1900 54 54 81    +84 1900 54 54 81   

Poczta Wietnamska - tracking, śledzenie paczki

Monitoruj ładunki i przesyłki przewoźnika Poczta Wietnamska za pomocą naszej darmowej usługi! Wystarczy, że wpiszesz numer umożliwiający śledzenie paczki, a nasz serwis będzie gromadził informacje o jej lokalizacji w czasie rzeczywistym.

W jaki sposób mogę śledzić przesyłkę przewoźnika Poczta Wietnamska poprzez stronę 100Parcels.com?

  1. Dowiedz się, jaki jest numer do śledzenia paczki;
  2. Wpisz go w pole znajdujące się na górze strony;
  3. Poczekaj, aż serwis sprawdzi dane przesyłki - to nie zajmie długo;
  4. Wyświetl wyniki wyszukiwania i udostępnij je znajomym poprzez media społecznościowe;
  5. Jeżeli podasz swój adres e-mail, będziemy mogli automatycznie powiadomić cię o zmianie statusu przesyłki.

Poczta Wietnamska - Format numeru śledzenia

  • A# *** *** *** VN
  • C# *** *** *** VN
  • E# *** *** *** VN
  • H# *** *** *** VN
  • L# *** *** *** VN
  • N# *** *** *** VN
  • P# *** *** *** VN
  • Q# *** *** *** VN
  • R# *** *** *** VN
  • S# *** *** *** VN
  • T# *** *** *** VN
  • U# *** *** *** VN
  • V# *** *** *** VN

# - litera; * - cyfra; ! - litera lub cyfra

Poczta Wietnamska - Statusy śledzenia paczek

Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100910: VCKV - Hà Nội LT - Hà Nội )
到达【泉州寄递邮政处理中心】
Wyjazd z poczty
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (710234: Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn - Hồ Chí Minh )
EMG - przybył na pocztę (przybycie na pocztę dostawy)
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (700920: KTNT TP.HCM - Hồ Chí Minh )
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) JP])
【泉州东海营业部】安排投递,投递员:谢邦吉,电话:13720843818,揽投部电话:0595-22578844
Z dala od poczty
Chấp nhận gửi (Posting / Collection
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (111662: BCP Hoàn Kiếm - Hà Nội )
EMK - Z tłumaczenia zagranicznego w tranzycie
EMA – Zaakceptowane zgłoszenie (wysłanie/odbiór)
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100920: KTNT Hà Nội - Hà Nội )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (564230: KT Điện Bàn - Quảng Nam )
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (713156: BCP Quận 2B - Hồ Chí Minh )
EDC - Oczekiwanie na zakończenie procedury celnej
Dostarczono
Exported
EMD - Przybycie do kraju przyjmującego (przybycie do wewnętrznego OE)
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (183320: An Sơn - Hải Phòng )
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) US])
离开【厦门国际邮件处理中心】,下一站【厦门国际邮件交换站】(经转)
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100959: TC - Hà Nội - Hà Nội )
EMC - odejście od zewnętrznego OE [wyeksportowane z VN])
到达【厦门国际邮件处理中心】(经转)
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (670100: KTC1 Lâm Đồng - Lâm Đồng )
Đến Trung tâm khai thác quốc tế làm thủ tục HQ nhập khẩu(Arrival at inward office of exchange)
EMC - Opuszczenie Międzynarodowego Centrum Eksploatacji kraju wysyłającego (Wyjazd z zewnętrznego biura wymiany SG])
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (530100: KTC1 Huế 1 - Thừa Thiên Huế)
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) TR])
CARDIT - przewoźnik towarowy
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội )
EDB - Przedmiot przedstawiony do importu celnego
Nhận hàng thành công (Picked up) (902220: Hưng Lợi - Cần Thơ )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (820100: KT Bình Dương - Bình Dương )
Handed over to the carrier for transportation
D2 - Udaj się do służby zagranicznej w celu przeprowadzenia procedur w siedzibie głównej
【泉州国际营销中心】已收寄,揽投员:苏复钟
Nieudana Przesyłka
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (756010: BCP Quận 7A - Hồ Chí Minh )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (185100: Kiến An - Hải Phòng )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - HCM LT - Hồ Chí Minh )
Odejście od wewnętrznego OE
Wyślij odbiornik za granicę
【石狮创业路营业部】已收寄,揽投员:邓芳塔1
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (652070: Lê Thánh Tôn - Khánh Hoà )
出口海关/留存待验
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (825750: KCN Mỹ Phước 3 - Bình Dương )
Przybycie do biura dostaw
RESDES - Przesyłka pocztowa do kraju przyjmującego
Przybył na pocztę
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (118000: Cống Vị - Hà Nội )
Sent to 连云 sorting center
EMD - przybyli do zagranicznej służby kraju przyjmującego
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (721000: Bình Chiểu - Hồ Chí Minh )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (513910: KT Lệ Thủy - Quảng Bình )
EMF - poza Komitetem Ludowym kraju przyjmującego
EMB - do Komitetu Ludowego kraju wysyłającego
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (112030: BCP Hai Bà Trưng 1 - Hà Nội )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (122000: Cầu Giấy - Hà Nội )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng )
CARDIT - Przesyłka zakończona / Przekazanie przewoźnikowi
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (762270: BCP Gò Mây - Hồ Chí Minh )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (460100: VCKV - Nghệ An - Nghệ An )
【晋江池店营业部】已收寄,揽投员:陈开柑
EMF - odejście od wewnętrznego OE
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100000: Giao dịch Trung tâm - Hà Nội )
Nhận kết quả giải quyết thủ tục hải quan(Item returned from import Customs)
【厦门国际邮件处理中心】已出口直封
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) DE])
Receive receptacle from abroad (RESDES EDI-received)
EMC - odejście od zewnętrznego OE [eksportowane z HK])
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (736843: BCP Tân Bình B - Hồ Chí Minh )
Torba przybyła do importu OER OE
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - Hồ Chí Minh LT - Hồ Chí Minh )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (671430: BCP Đà Lạt 1 - Lâm Đồng )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO)
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (650100: KT Khánh Hòa - Khánh Hoà )
Przybył do przychodzącego OE
Pozycja O gotowa do pochodzenia eksportowego
Attempted / Unsuccessful delivery (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh )
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (700955: Trung tâm Khai thác BCQT Miền Nam - Hồ Chí Minh )
EMB -1 Przybycie do zewnętrznego OE (przybycie do zewnętrznego OE)
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (920100: KTC1 Kiên Giang - Kiên Giang )
Wysłano
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (880100: KT C1 An Giang - An Giang )
EMB - Do międzynarodowego centrum eksploatacji kraju wysyłającego (Przybycie do zewnętrznego (początkowego) urzędu wymiany)
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (717066: Bình Thạnh - Hồ Chí Minh )
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh )
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh )
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (810100: KTC1 Đồng Nai - Đồng Nai )
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (884610: KT Thoại Sơn - An Giang )
EDB - Xuất trình làm thủ tục HQ nhập khẩu (Item presented to import Customs)
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội )
Phát thành công (Delivered) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh )