Posto do Vietnã - rastrear
Use nosso serviço gratuito para acompanhar encomendas e remessas da Posto do Vietnã! Para rastrear seu pacote, basta inserir o número de rastreamento e, com isso, o serviço rastreará a localização do seu pacote em tempo real.
Como faço para rastrear meu pacote com a Posto do Vietnã usando o 100Parcels.com?
- Descubra o número de rastreamento do seu pacote;
- Digite o número de rastreamento do seu pacote no campo no topo da página;
- Aguarde enquanto o serviço verifica os dados da encomenda, não demora muito;
- Visualize os resultados da pesquisa e compartilhe-os com seus amigos nas redes sociais;
- Se você inserir seu e-mail, podemos notificá-lo automaticamente sobre alterações no status de seu pacote.
Posto do Vietnã - Formato do número de rastreamento
- A# *** *** *** VN
- C# *** *** *** VN
- E# *** *** *** VN
- H# *** *** *** VN
- L# *** *** *** VN
- N# *** *** *** VN
- P# *** *** *** VN
- Q# *** *** *** VN
- R# *** *** *** VN
- S# *** *** *** VN
- T# *** *** *** VN
- U# *** *** *** VN
- V# *** *** *** VN
# - letra; * - dígito; ! - letra ou dígito
Posto do Vietnã - informações sobre a transportadora
A Vietnam Post Corporation foi criada com base na implementação do projecto-piloto de criação do Vietnam Posts and Telecommunications Group (VNPT) aprovado pelo Primeiro-Ministro na Decisão n.º 58/2005/QD-TTg de 23 de Março de 2005.
A Decisão No.674/QD-TTg foi emitida pelo Primeiro-Ministro de 01 de Junho de 2007 sobre a aprovação do Projecto de criação da Vietnam Post Corporation. Assim, a Vietnam Post Corporation é a empresa estatal, que é estabelecida pelo Estado e especializada na área de correios com base em contabilidade econômica independente e alocou o capital pelo Estado através do Grupo VNPT, da Diretoria de Membros do Grupo VNPT, do representante do proprietário do capital do Estado na Corporação e pertencente à Diretoria de Membros da Corporação. Implementando a Decisão nº.674/QD-TTg do Primeiro-Ministro, em 15 de Junho de 2007, o Ministério dos Correios e Telecomunicações (actualmente o Ministério da Informação e Comunicações) emitiu a Decisão nº.16/2007/QD-TCCB- BBCVT sobre a criação da Vietnam Post Corporation.
Em 16 de Novembro de 2012, o Primeiro-Ministro emitiu a Decisão n.º 1746/QD-TTg sobre a transferência dos direitos de representação do capital social do Estado no Vietnam Post Corporation dos Correios e Telecomunicações do Vietnam Posts and Telecommunications Group para o Ministério da Informação e Comunicações. A Vietnam Post Corporation foi então renomeada como Vietnam Post Corporation (ao abrigo da Decisão n.º 2596/QD-BTTTT de 28 de Dezembro de 2012 pelo Ministério da Informação e das Comunicações).
Em 06 de Janeiro de 2015, o Ministério da Informação e Comunicações emitiu a Decisão No.09/QD-BTTTT sobre a reorganização da empresa-mãe da Vietnam Post Corporation, em que o modelo de gestão da Corporação era composto pelo Conselho de Membros e pelo Conselho de Administração Geral, em conformidade com o Decreto No.69/2014/ND-CP do Governo. O aparelho executivo e gerencial da Corporação, de acordo com o novo modelo organizacional, também foi consolidado.
A estrutura organizacional dos Correios do Vietnã: 68 unidades dependentes (incluindo 63 postos provinciais e municipais, National Newspapers Distribution Company, Datapost Company, VNPost Logistics Company, Training Centre, Postage Stamp Company-Branch of Vietnam Post); 01 companhias de responsabilidade limitada com um membro com 100% do capital fretado detido pelos Correios do Vietnã; 03 companhias acionárias com mais de 50% do capital fretado detido pelos Correios do Vietnã e 08 companhias associadas.
Posto do Vietnã - Situações de rastreamento de pacotes
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100910: VCKV - Hà Nội LT - Hà Nội ) |
到达【泉州寄递邮政处理中心】 |
Saída dos correios |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (710234: Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn - Hồ Chí Minh ) |
EMG - Chegada nos Correios (Chegada na estação de entrega) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (700920: KTNT TP.HCM - Hồ Chí Minh ) |
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) JP]) |
【泉州东海营业部】安排投递,投递员:谢邦吉,电话:13720843818,揽投部电话:0595-22578844 |
Longe dos correios |
Chấp nhận gửi (Posting / Collection |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (111662: BCP Hoàn Kiếm - Hà Nội ) |
EMK - De tradução estrangeira em trânsito |
EMA - Submissão aceita (postagem / coleta) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100920: KTNT Hà Nội - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (564230: KT Điện Bàn - Quảng Nam ) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (713156: BCP Quận 2B - Hồ Chí Minh ) |
EDC - Aguardando conclusão do procedimento aduaneiro |
Entregue |
Exported |
EMD - Chegada ao país receptor (chegada ao OE de entrada) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (183320: An Sơn - Hải Phòng ) |
Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) US]) |
离开【厦门国际邮件处理中心】,下一站【厦门国际邮件交换站】(经转) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (100959: TC - Hà Nội - Hà Nội ) |
EMC- Partida de OE externo [Exportado de VN]) |
到达【厦门国际邮件处理中心】(经转) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (670100: KTC1 Lâm Đồng - Lâm Đồng ) |
Đến Trung tâm khai thác quốc tế làm thủ tục HQ nhập khẩu(Arrival at inward office of exchange) |
EMC - Saindo do Centro de Exploração Internacional do país de envio (Saída do escritório externo de câmbio SG]) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (530100: KTC1 Huế 1 - Thừa Thiên Huế) |
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) TR]) |
CARDIT - Cargueiro |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
EDB - Item apresentado para importação alfandegária |
Nhận hàng thành công (Picked up) (902220: Hưng Lợi - Cần Thơ ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (820100: KT Bình Dương - Bình Dương ) |
Handed over to the carrier for transportation |
D2 - Vá ao Serviço Estrangeiro para procedimentos de HQ |
【泉州国际营销中心】已收寄,揽投员:苏复钟 |
Entrega sem sucesso |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (756010: BCP Quận 7A - Hồ Chí Minh ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (185100: Kiến An - Hải Phòng ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - HCM LT - Hồ Chí Minh ) |
Partida de OE interno |
Enviar receptáculo para o exterior |
【石狮创业路营业部】已收寄,揽投员:邓芳塔1 |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (652070: Lê Thánh Tôn - Khánh Hoà ) |
出口海关/留存待验 |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (825750: KCN Mỹ Phước 3 - Bình Dương ) |
Chegada no escritório de entrega |
RESDES - entrega postal do país receptor |
Chegou ao correio |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (118000: Cống Vị - Hà Nội ) |
Sent to 连云 sorting center |
EMD - Veio ao Serviço Estrangeiro do país receptor |
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (721000: Bình Chiểu - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (513910: KT Lệ Thủy - Quảng Bình ) |
EMF - Comitê de Pessoas Externas do país receptor |
EMB - Para o Comitê Popular do país de envio |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (112030: BCP Hai Bà Trưng 1 - Hà Nội ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (122000: Cầu Giấy - Hà Nội ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (180100: VCKV - Hải Phòng - Hải Phòng ) |
CARDIT - Consignação concluída / Entrega ao Transportador |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (762270: BCP Gò Mây - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (460100: VCKV - Nghệ An - Nghệ An ) |
【晋江池店营业部】已收寄,揽投员:陈开柑 |
EMF - Partida de OE interno |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (100000: Giao dịch Trung tâm - Hà Nội ) |
Nhận kết quả giải quyết thủ tục hải quan(Item returned from import Customs) |
【厦门国际邮件处理中心】已出口直封 |
EMC - Đã rời khỏi Trung tâm khai thác quốc tế nước gửi (Departure from outward office of exchange) DE]) |
Receive receptacle from abroad (RESDES EDI-received) |
EMC - Partida de OE externo [Exportado de HK]) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (736843: BCP Tân Bình B - Hồ Chí Minh ) |
A bolsa chegou para importar OER OE |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (700910: VCKV - Hồ Chí Minh LT - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (671430: BCP Đà Lạt 1 - Lâm Đồng ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (650100: KT Khánh Hòa - Khánh Hoà ) |
Chegou no OE de entrada |
O-Item pronto para origem de exportação |
Attempted / Unsuccessful delivery (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh ) |
[COD]Phát hành phiếu nhờ thu (700955: Trung tâm Khai thác BCQT Miền Nam - Hồ Chí Minh ) |
EMB -1 Chegada em OE de saída (chegada em OE de saída) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (920100: KTC1 Kiên Giang - Kiên Giang ) |
Postou |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (880100: KT C1 An Giang - An Giang ) |
EMB - Para o centro de exploração internacional do país de envio (chegada na estação de câmbio de saída (origem)) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (463880: KT Diễn Châu - Nghệ An ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (717066: Bình Thạnh - Hồ Chí Minh ) |
Đã vận chuyển đến bưu cục (Transport arrival at PO) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh ) |
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (717055: BCP Bình Thạnh B - Hồ Chí Minh ) |
Đã đến bưu cục (Arrival at PO) (810100: KTC1 Đồng Nai - Đồng Nai ) |
Đã vận chuyển đi khỏi bưu cục (Transport departure from PO) (884610: KT Thoại Sơn - An Giang ) |
EDB - Xuất trình làm thủ tục HQ nhập khẩu (Item presented to import Customs) |
Phát không thành công (Attempted / Unsuccessful delivery) (152080: Trung tâm dịch vụ Hà Đông - Hà Nội ) |
Phát thành công (Delivered) (739430: BCP Phong Phú - Hồ Chí Minh ) |